Loading data. Please wait

EN ISO 483

Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value (ISO 483:2005)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 483
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value (ISO 483:2005)
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-913*NF EN ISO 483 (2006-01-01), IDT
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at a constant value
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-913*NF EN ISO 483
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 483 (2006-02), IDT * BS EN ISO 483 (2006-01-23), IDT * ISO 483 (2005-11), IDT * SN EN ISO 483 (2006-02), IDT * OENORM EN ISO 483 (2006-02-01), IDT * PN-EN ISO 483 (2006-03-15), IDT * SS-EN ISO 483 (2005-12-02), IDT * UNE-EN ISO 483 (2006-09-20), IDT * UNI EN ISO 483:2006 (2006-03-28), IDT * STN EN ISO 483 (2006-05-01), IDT * CSN EN ISO 483 (2006-06-01), IDT * DS/EN ISO 483 (2006-02-27), IDT * NEN-EN-ISO 483:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN ISO 483:en (2006-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (2005-11)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 483 (1999-06)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value (ISO 483:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 483
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 483 (2005-08)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value (ISO/FDIS 483:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 483
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 483 (1999-06)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value (ISO 483:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 483
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 483 (2005-11)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value (ISO 483:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 483
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 483 (2005-08)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value (ISO/FDIS 483:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 483
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 483 (2004-04)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value (ISO/DIS 483:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 483
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 483 (1998-09)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value (ISO 483:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 483
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aqueous * Climatic condition * Conditioning * Conditioning climate * Constant atmosphere * Containers * Enclosures * Environmental testing * Environmental tests * Glycerine solution * Humidity * Moisture * Plastics * Receptacles * Saline solutions * Small * Solutions * Specifications * Standard climates * Structural systems * Sulphuric acid * Temperature * Test atmosphere * Test atmospheres * Test chamber * Test enclosures * Test equipment * Testing * Testing conditions * Tolerances (measurement) * Volume * Tanks * Klein * Controlled atmospheres
Số trang
14