Loading data. Please wait
Electric energy. Electromagnetic compatibility of technical equipment. Power quality limits in public electrical systems
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1997-00-00
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 1: description of the environment; electromagnetic environment for low-frequency conducted disturbances and signalling in public power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61000-2-1*CEI/TR3 61000-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 1: overview of immunity tests; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50397 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power supply systems, networks, sources,converters and receivers of electric energy. Rated voltages above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 721 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power and electrification. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19431 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power supply systems, nets, sources, converters and receivers of electric energy. Rated voltages to 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21128 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30372 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical energy. Demand for quality of electrical energy in general purpose electrical networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13109 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical energy. Demand for quality of electrical energy in general purpose electrical networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13109 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric energy. Electromagnetic compatibility of technical equipment. Power quality limits in public electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13109 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |