Loading data. Please wait
Apertures of private letter boxes - Requirement and test methods
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-09-00
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1670 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Correspondence envelopes; Designation and sizes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 269 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Postal service - Apertures of private letter boxes and letter plates - Requirement and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13724 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 03.240. Dịch vụ bưu chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Postal services - Apertures of private letter boxes and letter plates - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13724 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 03.240. Dịch vụ bưu chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Postal service - Apertures of private letter boxes and letter plates - Requirement and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13724 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 03.240. Dịch vụ bưu chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Postal service - Apertures of private letter boxes and letter plates - Requirement and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13724 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 03.240. Dịch vụ bưu chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Apertures of private letter boxes - Requirement and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13724 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 03.240. Dịch vụ bưu chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |