Loading data. Please wait

ISO 269

Correspondence envelopes; Designation and sizes

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1985-04-00

Liên hệ
Applies to envelopes intended for postal puposes, and does not apply to the way of closing them.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 269
Tên tiêu chuẩn
Correspondence envelopes; Designation and sizes
Ngày phát hành
1985-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 678-1 (1987-04), MOD * DIN 678-1 (1984-10), MOD * DIN 678-2 (1984-10), MOD * NBN ISO 269 (1991), IDT * BS 4264 (1987-07-31), NEQ * NF Q31-001 (1983-11-01), NEQ * JIS S 5502 (1997-02-20), NEQ * OENORM A 1005 (1998-09-01), IDT * PN-ISO 269 (2000-12-22), IDT * PN-P-50601 (1989-06-30), IDT * SS 615001 (1985-05-20), MOD * UNE 1015 (1985-01-15), NEQ * UNE 1017 (1985-01-15), NEQ * ELOT 193 (1986), IDT * NP-7 (1990), IDT * CSN ISO 269 (1994-03-01), IDT * JS 171 (2007-12-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 269 (1976-09)
Correspondence envelopes - Designation and sizes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 269
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 269 (1985-04)
Correspondence envelopes; Designation and sizes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 269
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 269 (1976-09)
Correspondence envelopes - Designation and sizes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 269
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Designations * Dimensions * Envelopes * Materials * Paper * Paper products * Pockets * Tolerances (measurement) * Formats * Symbols
Số trang
2