Loading data. Please wait
Correspondence envelopes - Designation and sizes
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1976-09-00
Correspondence envelopes; Designation and sizes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 269 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Correspondence envelopes; Designation and sizes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 269 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Correspondence envelopes - Designation and sizes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 269 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |