Loading data. Please wait

ISO 269

Correspondence envelopes - Designation and sizes

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1976-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 269
Tên tiêu chuẩn
Correspondence envelopes - Designation and sizes
Ngày phát hành
1976-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 678-1 (1976-12), IDT * DIN 678-2 (1993-07), MOD * BS 4264 (1976-03-31), NEQ * NF Q31-001 (1980-08-01), NEQ * OENORM A 1005 (1981-04-01), MOD * NEN 1025:1978 nl (1978-10-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 269 (1985-04)
Correspondence envelopes; Designation and sizes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 269
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 269 (1985-04)
Correspondence envelopes; Designation and sizes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 269
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 269 (1976-09)
Correspondence envelopes - Designation and sizes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 269
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Designations * Dimensions * Envelopes * Materials * Paper * Paper products * Pockets * Tolerances (measurement) * Formats * Symbols
Mục phân loại
Số trang
2