Loading data. Please wait
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1998-09-00
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose connections for equipment for welding, cutting and related processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3253 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3253 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose connections for equipment for welding, cutting and related processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3253 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |