Loading data. Please wait

ISO 3253

Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3253
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 560 (1994-11), IDT * JIS B 6805 (2003-08-20), NEQ * SANS 3253:2004 (2004-09-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9539 (1988-12)
Thay thế cho
ISO 3253 (1975-05)
Hose connections for equipment for welding, cutting and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3253
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3253 (1998-05)
Thay thế bằng
ISO/TR 28821 (2012-12)
Lịch sử ban hành
ISO 3253 (1998-09)
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3253
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3253 (1975-05)
Hose connections for equipment for welding, cutting and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3253
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 28821 (2012-12) * ISO/FDIS 3253 (1998-05) * ISO/DIS 3253 (1997-02)
Từ khóa
Burners * Characteristics * Combustible * Connections * Cutting * Design * Dimensions * Explosion hazard * Fire risks * Fittings * Flanged sockets * Flexible pipes * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * Grommets * Hose connections * Hose connectors * Hose nozzles * Instruments * Materials * Methods * Nipples (pipes) * Non-combustible * Pipe fittings * Pipes * Plant * Pressure regulators * Processes * Safety engineering * Screw necks * Specification (approval) * Threads * Union nuts * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Nozzles * Procedures * Hoses * Lines * Piercers
Số trang
7