Loading data. Please wait

EN 12258-2

Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12258-2
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12258-2 (2005-03), IDT
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis; Trilingual version EN 12258-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12258-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A50-001-2*NF EN 12258-2 (2005-03-01), IDT
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2 : chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn NF A50-001-2*NF EN 12258-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12258-2 (2005-03), IDT
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12258-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12258-2 (2005-06-01), IDT
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12258-2
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12258-2 (2005-03-29), IDT
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12258-2
Ngày phát hành 2005-03-29
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12258-2 (2004-12-20), IDT * GB/T 8005.2 (2011), MOD * OENORM EN 12258-2 (2005-03-01), IDT * PN-EN 12258-2 (2006-03-22), IDT * SS-EN 12258-2 (2005-03-04), IDT * UNE-EN 12258-2 (2006-04-05), IDT * UNI EN 12258-2:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 12258-2 (2005-07-01), IDT * NEN-EN 12258-2:2004 en;fr;de (2004-12-01), IDT * SFS-EN 12258-2:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12258-2 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12258-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12258-2 (2004-12)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12258-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12258-2 (2001-10)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12258-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12258-2 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12258-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Analysis * Chemical analysis and testing * Classification * Communication * Definitions * Determination of content * English language * French language * German language * Light alloys * Light metals * Materials * Metallurgy * Metals * Methods of analysis * Multilingual * Non-ferrous metals * Products * Quality * Quality requirements * Surface treatment * Surfaces * Terminology * Testing
Số trang
13