Loading data. Please wait

prEN 12258-2

Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12258-2
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12258-2 (2001-10)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12258-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12258-2 (2004-12)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12258-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12258-2 (2004-12)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12258-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12258-2 (2001-10)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12258-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12258-2 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12258-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Analysis * Chemical analysis and testing * Classification * Communication * Definitions * Determination of content * Light alloys * Light metals * Materials * Metallurgy * Metals * Methods of analysis * Multilingual * Non-ferrous metals * Products * Quality * Quality requirements * Surface treatment * Surfaces * Terminology * Testing
Số trang
40