Loading data. Please wait

ISO 10651-5

Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 5: Gas-powered emergency resuscitators

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10651-5
Tên tiêu chuẩn
Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 5: Gas-powered emergency resuscitators
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ISO 10651-5 (2006), IDT * BS ISO 10651-5 (2008-05-30), IDT * CAN/CSA-Z10651-5-08 (2008-02-01), NEQ * DS/ISO 10651-5 (2014-05-02), IDT * NEN-ISO 10651-5:2006 en (2006-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 0: General principles; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 AMD 2 (2005-10)
Quantities and units - Part 0: General principles; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0 AMD 2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1992-09)
Quantities and units; part 1: space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 1: Space and time; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1992-09)
Quantities and units; part 2: periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 2: Periodic and related phenomena; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1992-09)
Quantities and units; part 3: mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 3: Mechanics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-4 (1992-09)
Quantities and units; part 4: heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-4 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 4: Heat; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-4 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-5 (1992-11)
Quantities and units; part 5: electricity and magnetism
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-5
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-5 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 5: Electricity and magnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-5 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-6 (1992-09)
Quantities and units; part 6: light and related electromagnetic radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-6
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-6 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 6: Light and related electromagnetic radiations; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-6 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1992-09)
Quantities and units; part 7: acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 7: Acoustics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 (1992-12)
Quantities and units; part 8: physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 8: Physical chemistry and molecular physics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 (1992-09)
Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 9: Atomic and nuclear physics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 (1992-11)
Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1992-12)
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-12 (1992-09)
Quantities and units; part 12: characteristic numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-12
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-12 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 12: Characteristic numbers; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-12 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-13 (1992-09)
Quantities and units; part 13: solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-13 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 13: Solid state physics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 Edition 2.1 (2001-02) * IEC 60601-1 (1988) * ISO 5356-1 (2004-05) * ISO 5356-2 (1987-07) * ISO 5359 (2000-11) * ISO 5367 (2000-06) * ISO 9170-1 (1999-12) * ISO 10297 (2006-01) * ISO 11607 (2003-02) * ISO 14971 (2000-12) * ISO 17664 (2004-03) * ISO 23328-1 (2003-08) * ISO 23328-2 (2002-10)
Thay thế cho
ISO 8382 (1988-12)
Resuscitators intended for use with humans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8382
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10651-5 (2004-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10651-5 (2006-02)
Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 5: Gas-powered emergency resuscitators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10651-5
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8382 (1988-12)
Resuscitators intended for use with humans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8382
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10651-5 (2004-11)
Từ khóa
Artificial respiration * Breathing apparatus * Breathing equipment * Definitions * Efficiency * Electrical equipment * Emergency equipment * Emergency treatment * First aid * Gases * Inspection * Instructions for use * Intensive care equipment * Lung ventilators * Lungs * Marking * Medical breathing apparatus * Medical equipment * Medical sciences * Portable * Ratings * Rescue * Resuscitation * Resuscitation equipment * Resuscitators * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Symbols * Testing * Tests
Số trang
45