Loading data. Please wait

EN ISO 10545-8

Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10545-8
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:2014)
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10545-8 (2014-09), IDT * BS EN ISO 10545-8 (2014-06-30), IDT * NF P61-534-8 (2014-08-02), IDT * ISO 10545-8 (2014-06), IDT * SN EN ISO 10545-8 (2014), IDT * OENORM EN ISO 10545-8 (2014-10-01), IDT * PN-EN ISO 10545-8 (2014-09-22), IDT * SS-EN ISO 10545-8 (2014-06-08), IDT * UNE-EN ISO 10545-8 (2014-10-29), IDT * TS EN ISO 10545-8 (2014-10-30), IDT * TS EN ISO 10545-8 (2015-03-23), IDT * UNI EN ISO 10545-8:2014 (2014-08-27), IDT * STN EN ISO 10545-8 (2014-11-01), IDT * CSN EN ISO 10545-8 (2014-11-01), IDT * DS/EN ISO 10545-8 (2014-08-28), IDT * NEN-EN-ISO 10545-8:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN ISO 10545-8:en (2014-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
FprEN ISO 10545-8 (2014-02)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO/FDIS 10545-8:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10545-8
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-8 (1996-08)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-8
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 103 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-8 (2014-06)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-8
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 103 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10545-8 (2014-02)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO/FDIS 10545-8:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10545-8
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-8 (2013-04)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO/DIS 10545-8:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-8
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-8 (1996-08)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-8
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 103 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 103
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-8 (1995-05)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ceramic tiles * Ceramics * Coefficient of extension * Construction * Determination * Expansion tests * Expansions * Linear * Materials testing * Strain control * Testing * Thermal expansion * Thermal stability * Thermal testing * Tiles * Panels * Boards * Planks * Sheets * Plates * Elongation
Số trang
3