Loading data. Please wait

EN ISO 10545-8

Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10545-8
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:1994)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10545-8 (1996-09), IDT * BS EN ISO 10545-8 (1996-12-15), IDT * NF P61-531 (1996-12-01), IDT * ISO 10545-8 (1994-08), IDT * SN EN ISO 10545-8 (1996), IDT * OENORM EN ISO 10545-8 (1996-12-01), IDT * PN-EN ISO 10545-8 (1998-12-28), IDT * SS-EN ISO 10545-8 (1997-03-27), IDT * UNE-EN ISO 10545-8 (1997-04-24), IDT * UNI EN ISO 10545-8:2000 (2000-06-30), IDT * STN EN ISO 10545-8 (2001-02-01), IDT * CSN EN ISO 10545-8 (1998-04-01), IDT * DS/EN ISO 10545-8 (1997-02-07), IDT * NEN-EN-ISO 10545-8:1996 en (1996-10-01), IDT * SFS-EN ISO 10545-8:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 103 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-8 (1995-05)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10545-8 (2014-06)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-8
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10545-8 (2014-06)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-8
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 103 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 103 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-8 (1996-08)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-8
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 103 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 103
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-8 (1995-05)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Coefficient of extension * Construction * Construction materials * Determination * Elongation * Expansion tests * Expansions * Floor coverings * Linear * Materials testing * Plates * Strain control * Testing * Thermal * Thermal expansion * Thermal stability * Thermal testing * Tiles * Wall coatings * Wall coverings * Panels * Planks * Sheets
Số trang