Loading data. Please wait

IEC 60455-3-5*CEI 60455-3-5

Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation; part 3: specifications for individual materials; sheet 5: unsaturated polyester impregnating

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1989-10-00

Liên hệ
Specifies requirements for eigth types of unsaturated polyester impregnating resins with temperature indices of 130, 155, 180 and 200. At each temperature level a hard and a flexible type is specified. In an annex test methods for determination of the effect of water immersion on resistivity and of the solvent vapour resistance are described.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60455-3-5*CEI 60455-3-5
Tên tiêu chuẩn
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation; part 3: specifications for individual materials; sheet 5: unsaturated polyester impregnating
Ngày phát hành
1989-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C26-163-5 (1993-04-01), IDT * HD 307.3.5 S1 (1991-10), IDT * prHD 307.3.5 S1 (1991-03), IDT * CSA IEC 455-3-5 (1989-01-01), IDT * OEVE HD 307.3.5 S1 (1993-06-14), IDT * SS-IEC 455 (1991-10-16), IDT * UNE 21340-3-5 (1994-10-24), IDT * STN 34 6573-5 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60370*CEI 60370 (1971)
Test procedure for thermal endurance of insulating varnishes - Electric strength method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60370*CEI 60370
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.60. Vải tẩm véc ni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60455-1*CEI 60455-1 (1974)
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 1 : Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-1*CEI 60455-1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60455-2*CEI 60455-2 (1977)
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-2*CEI 60455-2
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60464-2*CEI 60464-2 (1974)
Specification for insulating varnishes containing solvent. Part 2 : Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60464-2*CEI 60464-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.035.60. Vải tẩm véc ni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-10 (1984) * IEC 60079-7 (1969) * IEC 60216
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60455-3-5*CEI 60455-3-5 (2001-07)
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 3: Specifications for individual materials; Sheet 5: Unsaturated polyester based impregnating resins
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-3-5*CEI 60455-3-5
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60455-3-5*CEI 60455-3-5 (2006-03)
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 3: Specifications for individual materials - Sheet 5: Unsaturated polyester based impregnating resins
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-3-5*CEI 60455-3-5
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60455-3-5*CEI 60455-3-5 (2001-07)
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 3: Specifications for individual materials; Sheet 5: Unsaturated polyester based impregnating resins
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-3-5*CEI 60455-3-5
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60455-3-5*CEI 60455-3-5 (1989-10)
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation; part 3: specifications for individual materials; sheet 5: unsaturated polyester impregnating
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-3-5*CEI 60455-3-5
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electronic engineering * Impregnated materials * Impregnating materials * Insulated cables * Materials * Oil-proofing (fabrics) * Polyester resins * Polyesters * Reaction resins * Solventless * Specification (approval)
Số trang
21