Loading data. Please wait
Personnel protective equipment protective devices and apparatus for work on electrically energized systems up to 1000 V; two-pole voltage detectors
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1988-09-00
Identification colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5381 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; general equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-7 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of tools for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48699 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; protective measures; protection against electric shock [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-410*DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; definitions and general test requirements [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57432-1*DIN VDE 0432-1*VDE 0432-1 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for personnel protective equipment, protective devices and apparatus for work on electrically energized systems up to 1000 V; Insulated tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57680-2*DIN VDE 0680-2*VDE 0680-2 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for protective clothing, protective devices and apparatus used when carrying out live-line work on electrical equipment up to 1000 V; Single-pole voltage tester up to 250 V a.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57680-6*DIN VDE 0680-6*VDE 0680-6 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personnel protective equipment, protective devices and apparatus for work on electrically energized systems up to 1000 V; part 5: two-pole voltage testers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0680-5*VDE 0680-5 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Voltage detectors - Part 3: Two-pole low voltage type (IEC 61243-3:1998); German version EN 61243-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61243-3*VDE 0682-401 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Voltage detectors - Part 3: Two-pole low-voltage type (IEC 61243-3:2014 + Cor.:2015); German version EN 61243-3:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61243-3*VDE 0682-401 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Voltage detectors - Part 3: Two-pole low-voltage type (IEC 61243-3:2009); German version EN 61243-3:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61243-3*VDE 0682-401 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Voltage detectors - Part 3: Two-pole low voltage type (IEC 61243-3:1998); German version EN 61243-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61243-3*VDE 0682-401 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for two-pole voltages testers up to 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0425*VDE 0425 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personnel protective equipment protective devices and apparatus for work on electrically energized systems up to 1000 V; two-pole voltage detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0680-5*VDE 0680-5 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personnel protective equipment, protective devices and apparatus for work on electrically energized systems up to 1000 V; part 5: two-pole voltage testers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0680-5*VDE 0680-5 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |