Loading data. Please wait
Rotary shaft lip-type seals incorporating elastomeric sealing elements - Part 2: Vocabulary
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2009-04-00
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotary shaft lip type seals; part 2: vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6194-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.140. Vật bít kín, miếng đệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotary shaft lip-type seals incorporating elastomeric sealing elements - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6194-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 21.140. Vật bít kín, miếng đệm 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) 83.140.50. Nút |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotary shaft lip type seals; part 2: vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6194-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.140. Vật bít kín, miếng đệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |