Loading data. Please wait

NF C71-247-0*NF EN 61347-1

Lamp controlgear - Part 1 : general and safety requirements

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2001-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C71-247-0*NF EN 61347-1
Tên tiêu chuẩn
Lamp controlgear - Part 1 : general and safety requirements
Ngày phát hành
2001-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61347-1:2001,IDT * CEI 61347-1:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEI 60065 * CEI 60081 * CEI 60112 * CEI 60249 * CEI 60249-1 * CEI 60317-0-1 * CEI 60417 * CEI 60529 * CEI 60598-1 * CEI 60691 * CEI 60695-2-1/0 * CEI 60695-2-2 * CEI 60730-2-3 * CEI 60901 * CEI 60921 * CEI 60923 * CEI 60929 * CEI 60990 * CEI 61347-2-2 * CEI 61347-2-8 * CEI 61347-2-9 * ISO 4046:1978 * NF EN 60065 * NF EN 60081 * NF C26-220 * NF EN 60249 * NF EN 60249-1 * NF EN 60317-0-1 * NF EN 60417 * NF EN 60529 * NF EN 60598-1 * NF EN 60691 * NF EN 60695-2-1/0 * NF EN 60730-2-3 * NF EN 60901 * NF EN 60921 * NF EN 60923 * NF EN 60929 * NF EN 60990 * NF EN 61347-2-2 * NF EN 61347-2-8 * NF EN 61347-2-9
Thay thế cho
NF C71-230*NF EN 60920 (1992-06-01)
Ballasts for tubular fluorescent lamps. General and safety requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-230*NF EN 60920
Ngày phát hành 1992-06-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-230/A1*NF EN 60920/A1 (1994-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-230/A1*NF EN 60920/A1
Ngày phát hành 1994-04-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-230/A2*NF EN 60920/A2 (1996-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-230/A2*NF EN 60920/A2
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-230/A11*NF EN 60920/A11 (2001-04-01)
Ballasts for tubular fluorescent lamps - General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-230/A11*NF EN 60920/A11
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-232*NF EN 60922 (1999-07-01)
Auxiliaries for lamps. Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps). General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-232*NF EN 60922
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-234*NF EN 60924 (1992-06-01)
D.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-234*NF EN 60924
Ngày phát hành 1992-06-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-234/A1*NF EN 60924/A1 (1994-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-234/A1*NF EN 60924/A1
Ngày phát hành 1994-11-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-236*NF EN 60926 (1996-12-01)
Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-236*NF EN 60926
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-236/A1*NF EN 60926/A1 (2001-03-01)
Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-236/A1*NF EN 60926/A1
Ngày phát hành 2001-03-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-238*NF EN 60928 (1996-05-01)
Auxiliaries for lamps. A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps. General and safety requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-238*NF EN 60928
Ngày phát hành 1996-05-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-238/A1*NF EN 60928/A1 (2001-03-01)
Auxiliaries for lamps - A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-238/A1*NF EN 60928/A1
Ngày phát hành 2001-03-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-240*NF EN 61046 (1995-04-01)
D.C. or A.C. supplied electronic step-down convertors for filament lamps. General and safety requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-240*NF EN 61046
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-240/A1*NF EN 61046/A1 (1996-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-240/A1*NF EN 61046/A1
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF C71-247-0*NF EN 61347-1 (2008-07-01)
Lamp controlgear - Part 1 : general and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-247-0*NF EN 61347-1
Ngày phát hành 2008-07-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C71-247-0*NF EN 61347-1 (2008-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-247-0*NF EN 61347-1
Ngày phát hành 2008-07-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C71-247-0*NF EN 61347-1*NF C71-230*NF EN 60920
Từ khóa
Discharge lamps * Thermal resistance * Equipment housing facilities * Dielectric strength * Protection against electric shocks * Corrosion resistance * Marking * Electrical safety * Damp-proof materials * Light bulbs * Structuring * Earthing * Clearance distances * Safety measures * Product specification * Definitions * Leakage paths * Classification
Số trang
64