Loading data. Please wait

NF C71-240*NF EN 61046

D.C. or A.C. supplied electronic step-down convertors for filament lamps. General and safety requirements.

Số trang: 54
Ngày phát hành: 1995-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C71-240*NF EN 61046
Tên tiêu chuẩn
D.C. or A.C. supplied electronic step-down convertors for filament lamps. General and safety requirements.
Ngày phát hành
1995-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61046:1994,IDT * CEI 61046:1993,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C71-241*NF EN 61047 (2005-02-01)
D.C. or A.C. supplied electronic step-down convertors for filament lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-241*NF EN 61047
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-105*NF EN 60357 (2003-05-01)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105*NF EN 60357
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-105/A6*NF EN 60357/A6 (1995-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105/A6*NF EN 60357/A6
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60051-1 * CEI 60051-2 * CEI 60051-3 * CEI 60051-4 * CEI 60051-5 * CEI 60051-6 * CEI 60051-7 * CEI 60051-8 * CEI 60051-9 * CEI 60065 * CEI 60083 * CEI 60085 * CEI 60127-1 * CEI 60127-2 * CEI 60127-3 * CEI 60127-5 * CEI 60249-1 * CEI 60269-2 * CEI 60269-3 * CEI 60317 * CEI 60357 * CEI 60364-4-41 * CEI 60417 * NF EN 60051-1 * NF EN 60051-2 * NF EN 60051-3 * NF EN 60051-4 * NF EN 60051-5 * NF EN 60051-6 * NF EN 60051-7 * NF EN 60051-8 * NF EN 60051-9 * C92-130 * C26-206 * NF EN 60127-1 * NF EN 60127-2 * NF EN 60127-3 * NF EN 60127-5 * C93-750 * C31-6XX * NF EN 60357/A4 * NF EN 60357/A5 * C15-100 * C03-417 * C03-417 1 * C03-417 2 * CEI 60449 * CEI 60454 * CEI 60529 * CEI 60598-1 * CEI 60598-2-6 * CEI 60691 * CEI 60695-2-1 * CEI 60695-2-2 * CEI 60730-2-3 * CEI 60742 * CEI 60906 * CEI 60920 * CEI 61047 * ISO 4046 * C26-142 * C26-142 1 * C26-142 2 * C26-142 3 * NF EN 60529 * NF EN 60598-1 * NF EN 60598-2-6 * NF EN 60598-2-6/A2 * NF EN 60691 * C20-455 * NF EN 60695-2-2 * NF EN 60730-2-3 * NF EN 60742 * NF EN 60920 * Q01-005
Thay thế cho
NF C71-240/A1*NF EN 61046/A1 (1993-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-240/A1*NF EN 61046/A1
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 61046:199301 (C71-240)
Thay thế bằng
NF EN 61347-1:200107 (C71-247-0) * NF EN 61347-2-2:200107 (C71-247-2)
Lịch sử ban hành
NF EN 61347-1:200107 (C71-247-0)*NF EN 61347-2-2:200107 (C71-247-2)*NF C71-240*NF EN 61046*NF C71-240/A1*NF EN 61046/A1
Từ khóa
Translators * Safety measures * Thermal resistance * Tungsten lamps * Leakage paths * Dielectric strength * Electrical insulation * Corrosion resistance * Marking * Electrical safety * Damp-proof materials * Protection against electric shocks * Structuring * Earthing * Converters * Defects * Electronic equipment and components * Halide lamps * Clearance distances * Electrical resistance * Transformers * Definitions * Incandescent lamps * Classification * Rectifiers
Số trang
54