Loading data. Please wait
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications
Số trang: 169
Ngày phát hành: 2003-05-01
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 845 : lighting. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-845 |
Ngày phát hành | 1989-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1 : lamps caps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-501*NF EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 2 : Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-101-2*NF EN 60432-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The measurement of luminous flux | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 84 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-105*NF EN 60357 |
Ngày phát hành | 1988-06-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-105/A4*NF EN 60357/A4 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-105/A5*NF EN 60357/A5 |
Ngày phát hành | 1995-02-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-105/A7*NF EN 60357/A7 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-105/A8*NF EN 60357/A8 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-105/A9*NF EN 60357/A9 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-105/A10*NF EN 60357/A10 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-105/A11*NF EN 60357/A11 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-105/A12*NF EN 60357/A12 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungstene halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-105/A13*NF EN 60357/A13 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |