Loading data. Please wait

NF C72-105*NF EN 60357

Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications

Số trang: 169
Ngày phát hành: 2003-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C72-105*NF EN 60357
Tên tiêu chuẩn
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications
Ngày phát hành
2003-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60357:2003,IDT * CEI 60357:2002,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-845 (1989-03-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 845 : lighting.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-845
Ngày phát hành 1989-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-501*NF EN 60061-1 (1993-08-01)
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1 : lamps caps
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-501*NF EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-101-2*NF EN 60432-2 (2001-04-01)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 2 : Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-101-2*NF EN 60432-2
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 84 (1989)
The measurement of luminous flux
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 84
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60061-1 * CEI 60432-2 * CEI 60432-3 * CEI 61341
Thay thế cho
NF C72-105*NF EN 60357 (1988-06-01)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105*NF EN 60357
Ngày phát hành 1988-06-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-105/A4*NF EN 60357/A4 (1992-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105/A4*NF EN 60357/A4
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-105/A5*NF EN 60357/A5 (1995-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105/A5*NF EN 60357/A5
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-105/A7*NF EN 60357/A7 (1995-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105/A7*NF EN 60357/A7
Ngày phát hành 1995-08-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-105/A8*NF EN 60357/A8 (1998-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105/A8*NF EN 60357/A8
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-105/A9*NF EN 60357/A9 (1998-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105/A9*NF EN 60357/A9
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-105/A10*NF EN 60357/A10 (1998-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105/A10*NF EN 60357/A10
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-105/A11*NF EN 60357/A11 (1998-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105/A11*NF EN 60357/A11
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-105/A12*NF EN 60357/A12 (2001-07-01)
Tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105/A12*NF EN 60357/A12
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-105/A13*NF EN 60357/A13 (2001-04-01)
Tungstene halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-105/A13*NF EN 60357/A13
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60357/A6:199502 (C72-105/A6)
Thay thế bằng
Từ khóa
Optical properties of materials * Electrical properties * Inspection * Spatters * Lamp caps * Photography * Projection (drawing) * Specifications * Electrical properties and phenomena * Halide lamps * Symbols * Tungsten lamps * Lighting systems * Entertainment facilities * Definitions * Dimensions * Microform readers * Lighting equipment * Lamps * Life (durability)
Số trang
169