Loading data. Please wait

prEN 439

Welding consumables; shielding gases for arc welding and cutting

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 439
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables; shielding gases for arc welding and cutting
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 439 (1990-12)
Gases for gas shielded arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 439
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14175 (2008-03)
Welding consumables - Gases and gas mixtures for fusion welding and allied processes (ISO 14175:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14175
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 439 (1994-02)
Welding consumables; shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 439
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 439 (1990-12)
Gases for gas shielded arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 439
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Chemical properties * Classification systems * Cutting * Cutting tools * Designations * Gas mixtures * Gases * Gas-shielded welding * Protective gases * Welding filler metals
Số trang