Loading data. Please wait

EN ISO 14175

Welding consumables - Gases and gas mixtures for fusion welding and allied processes (ISO 14175:2008)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14175
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Gases and gas mixtures for fusion welding and allied processes (ISO 14175:2008)
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14175 (2008-06), IDT * BS EN ISO 14175 (2008-03-31), IDT * NF A81-010 (2008-06-01), IDT * ISO 14175 (2008-03), IDT * SN EN ISO 14175 (2008-05), IDT * OENORM EN ISO 14175 (2008-06-01), IDT * PN-EN ISO 14175 (2008-06-06), IDT * PN-EN ISO 14175 (2009-01-23), IDT * SS-EN ISO 14175 (2008-03-14), IDT * UNE-EN ISO 14175 (2009-05-20), IDT * TS EN ISO 14175 (2014-04-16), IDT * UNI EN ISO 14175:2008 (2008-08-06), IDT * STN EN ISO 14175 (2008-09-01), IDT * STN EN ISO 14175 (2009-07-01), IDT * CSN EN ISO 14175 (2009-02-01), IDT * CSN EN ISO 14175 (2009-09-01), IDT * DS/EN ISO 14175 (2008-05-16), IDT * NEN-EN-ISO 14175:2008 en (2008-03-01), IDT * SFS-EN ISO 14175 (2009-02-13), IDT * SFS-EN ISO 14175/AC (2015-02-27), IDT * SFS-EN ISO 14175:en (2008-10-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14175 (2007-12)
Welding consumables - Gases and gas mixtures for fusion welding and allied processes (ISO/FDIS 14175:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14175
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14175 (2008-03)
Welding consumables - Gases and gas mixtures for fusion welding and allied processes (ISO 14175:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14175
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 439 (1994-02)
Welding consumables; shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 439
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 439 (1990-12)
Gases for gas shielded arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 439
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14175 (2007-12)
Welding consumables - Gases and gas mixtures for fusion welding and allied processes (ISO/FDIS 14175:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14175
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14175 (2006-10)
Welding consumables - Shielding gases for fusion welding and allied processes (ISO/DIS 14175:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14175
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Braze welding * Chemical properties * Classification * Classification systems * Cutting * Cutting tools * Definitions * Designations * Fillers * Functional efficiency * Gas mixtures * Gases * Gas-shielded welding * Joint welding * Laser beam welding * Mixed gas * Plasma arc cutting * Plasma-arc welding * Process gas * Properties * Protective gases * Specification (approval) * Testing * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Welding filler metals * Welding gas * Welding processes * Welds
Số trang
12