Loading data. Please wait

NF A49-149*NF EN 10255+A1

Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-149*NF EN 10255+A1
Tên tiêu chuẩn
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2007-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10255+A1:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A91-121*NF EN ISO 1461 (2009-07-01)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-121*NF EN ISO 1461
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-001*NF EN 10002-1 (2001-10-01)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1 : method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-001*NF EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-092*NF EN ISO 8492 (2014-07-04)
Metallic materials - Tube - Flattening test
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-092*NF EN ISO 8492
Ngày phát hành 2014-07-04
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-174*NF EN ISO 2566-1 (1999-09-01)
Steel. Conversion of elongation values. Part 1 : carbon and low alloy steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-174*NF EN ISO 2566-1
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-131*NF EN ISO 9001 (2015-10-15)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-131*NF EN ISO 9001
Ngày phát hành 2015-10-15
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-195*NF EN 10241 (2001-12-01)
Steel threaded pipe fittings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-195*NF EN 10241
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-719*NF EN 10240 (1998-01-01)
Internal and/or external protective coatings for steel tubes. Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-719*NF EN 10240
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-004-1*NF EN 10226-1 (2004-11-01)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1 : taper external threads and parallel internal threads - Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-004-1*NF EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-875-1*NF EN 10246-1 (1996-08-01)
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-1*NF EN 10246-1
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-091*NF EN ISO 8491 (2004-12-01)
Metallic materials - Tube (in full section) - Bend test
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-091*NF EN ISO 8491
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10242 * NF EN 10226-2 * NF EN 10266
Thay thế cho
NF EN 10255:200503 (A49-149)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A49-149*NF EN 10255+A1*NF EN 10255:200503 (A49-149)
Từ khóa
Inspection * Wrapping tests * Tensile testing * Grades (quality) * Processing * Mechanical properties of materials * Bend testing * Linear density * Production * Tensile stress test * Dimensional tolerances * Exportation * Marking * Specifications * Welding * Steels * Structuring * Threaded components * Physical properties of materials * Delivery * Tensile tests * Fabrication * Designations * Form on supply * Weight tolerances * Unalloyed steels * Flattening tests * Expansion tests * Manufacturing * Chemical composition * Classification * Dimensions * Pipes
Số trang
26