Loading data. Please wait
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-07-01
| Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-121*NF EN ISO 1461 |
| Ngày phát hành | 2009-07-01 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products - Types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General technical delivery requirements for steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
| Ngày phát hành | 2007-03-01 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-1*NF EN 10027-1 |
| Ngày phát hành | 1992-11-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels. Part 2 : numerical system. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-2*NF EN 10027-2 |
| Ngày phát hành | 1992-11-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Tensile testing - Part 1 : method of test at ambient temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-001*NF EN 10002-1 |
| Ngày phát hành | 2001-10-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Tube - Flattening test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-092*NF EN ISO 8492 |
| Ngày phát hành | 2014-07-04 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel. Conversion of elongation values. Part 1 : carbon and low alloy steels. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-174*NF EN ISO 2566-1 |
| Ngày phát hành | 1999-09-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/106/CE |
| Ngày phát hành | 1988-12-21 |
| Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2015-10-15 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel threaded pipe fittings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-195*NF EN 10241 |
| Ngày phát hành | 2001-12-01 |
| Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal and/or external protective coatings for steel tubes. Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-719*NF EN 10240 |
| Ngày phát hành | 1998-01-01 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1 : taper external threads and parallel internal threads - Dimensions, tolerances and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E03-004-1*NF EN 10226-1 |
| Ngày phát hành | 2004-11-01 |
| Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-1*NF EN 10246-1 |
| Ngày phát hành | 1996-08-01 |
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1989-06-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Tube (in full section) - Bend test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-091*NF EN ISO 8491 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |