Loading data. Please wait
Winter maintenance equipment - Snow removal machines with rotating tools - Specification and clearing capacity
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2012-04-01
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In-vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15430-1 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter maintenance equipment - Terminology - Terms for winter maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15144 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |