Loading data. Please wait

EN 15144

Winter maintenance equipment - Terminology - Terms for winter maintenance

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15144
Tên tiêu chuẩn
Winter maintenance equipment - Terminology - Terms for winter maintenance
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15144 (2007-09), IDT
Winter maintenance equipment - Terminology - Terms for winter maintenance; Trilingual version EN 15144:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15144
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P98-793*NF EN 15144 (2007-11-01), IDT
Winter maintenance equipment - Terminology - Terms for winter maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-793*NF EN 15144
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 15144 (2007-09), IDT
Winter maintenance equipment - Terminology - Terms for winter maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 15144
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 15144 (2008-02-01), IDT
Winter maintenance equipment - Terminology - Terms for winter maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 15144
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 15144 (2007-10-26), IDT
Winter maintenance equipment - Terminology - Terms for winter maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 15144
Ngày phát hành 2007-10-26
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 15144 (2007-08-31), IDT * OENORM EN 15144 (2007-09-01), IDT * PN-EN 15144 (2007-09-26), IDT * SS-EN 15144 (2007-07-13), IDT * UNE-EN 15144 (2007-12-05), IDT * UNI EN 15144:2008 (2008-10-23), IDT * STN EN 15144 (2008-02-01), IDT * STN EN 15144 (2008-06-01), IDT * NEN-EN 15144:2007 en;fr;de (2007-07-01), IDT * SFS-EN 15144 (2012-11-16), IDT * SFS-EN 15144:en (2008-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 15144 (2006-06)
Winter maintenance equipment - Terminology - Terms for winter maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15144
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15144 (2007-07)
Winter maintenance equipment - Terminology - Terms for winter maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15144
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15144 (2006-06)
Winter maintenance equipment - Terminology - Terms for winter maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15144
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15144 (2005-01)
Winter maintenance equipment - Terminology - Terms used for winter maintenance equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15144
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circulation and space systems (buildings) * Communal * Communal purposes * Definitions * English language * French language * German language * Multilingual * Road maintenance services * Snow ploughs * Snow removal * Street cleaning * Street gritting * Terminology * Transportation safety * Winter services
Số trang
24