Loading data. Please wait
Plastics and rubber machines - Two-roll mills - Safety requirements
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2014-12-00
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349+A1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 574+A1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61496-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 2: Particular requirements for equipment using active opto-electronic protective devices (AOPDs) (IEC 61496-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61496-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components (ISO 4413:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4413 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pneumatic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components (ISO 4414:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4414 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections (ISO 11202:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying accurate environmental corrections (ISO 11204:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 2: Introduction to the physics of low-noise design (ISO/TR 11688-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13732-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Positioning of safeguards with respect to the approach speeds of parts of the human body (ISO 13855:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13855 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Pressure-sensitive protective devices - Part 2: General principles for design and testing of pressure-sensitive edges and pressure-sensitive bars (ISO 13856-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13856-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (ISO 13857:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13857 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection (ISO 14119:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14119 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and rubber machines - Two roll mills - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1417+A1/AC |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and rubber machines - Two roll mills - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1417 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and rubber machines - Two roll mills - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1417+A1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and rubber machines - Two roll mills - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1417+A1/AC |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics machines - Two roll mills - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1417 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and rubber machines - Two-roll mills - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1417 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and rubber machines - Two roll mills - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1417 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and rubber machines - Two roll mills - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1417 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics machines - Two roll mills - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1417 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics machines; safety; horizontal two roll mills; requirements for the design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1417 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and rubber machines - Two roll mills - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1417+A1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and rubber machines - Two roll mills - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1417/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |