Loading data. Please wait

prEN ISO 12947-1

Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 1: Martindale abrasion testing apparatus (ISO/FDIS 12947-1:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 12947-1
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 1: Martindale abrasion testing apparatus (ISO/FDIS 12947-1:1998)
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 12947-1 (1998-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20286-2 (1993-04)
ISO system of limits and fits; part 2: tables of standard tolerances grades and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20286-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 845 (1995-05)
Cellular plastics and rubbers - Determination of apparent (bulk) density (ISO 845:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 845
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2060 (1995-02)
Textiles - Yarn from packages - Determination of linear density (mass per unit length) by the skein method (ISO 2060:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2060
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2061 (1995-10)
Textiles - Determination of twist in yarns - Direct counting method (ISO 2061:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2061
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5084 (1996-09)
Textiles - Determination of thickness of textiles and textile products (ISO 5084:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5084
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 137 (1975-02)
Wool; Determination of fibre diameter; Projection microscope method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 137
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 845 (1988-12)
Cellular plastics and rubbers; determinaiton of apparent (bulk) density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 845
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2061 (1972-09)
Textiles; Determination of twist in yarns; Direct counting method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2061
Ngày phát hành 1972-09-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2286-3 (1998-06)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of roll characteristics - Part 3: Method for determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2286-3
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2439 (1980-11)
Polymeric materials, cellular flexible; Determination of hardness (indentation technique)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2439
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3074 (1975-12)
Wool; Determination of dichloromethane-soluble matter in combed sliver
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3074
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3801 (1977-09)
Textiles; Woven fabrics; Determination of mass per unit length and mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3801
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5084 (1977-02)
Textiles; Determination of thickness of woven and knitted fabrics (other than textile floor coverings)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5084
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7211-2 (1984-03)
Textiles; Woven fabrics; Construction; Methods of analysis; Part 2 : Determination of number of threads per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7211-2
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2286-3 (1998-06) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 2060 (1994-12)
Thay thế cho
prEN ISO 12947-1 (1995-11)
Textiles - Determination of abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 1: Martindale abrasion testing apparatus (ISO/DIS 12947-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12947-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 12947-1 (1998-12)
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 1: Martindale abrasion testing apparatus (ISO 12947-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12947-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 12947-1 (1998-12)
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 1: Martindale abrasion testing apparatus (ISO 12947-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12947-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12947-1 (1998-09)
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 1: Martindale abrasion testing apparatus (ISO/FDIS 12947-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12947-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12947-1 (1995-11)
Textiles - Determination of abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 1: Martindale abrasion testing apparatus (ISO/DIS 12947-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12947-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion testers * Abrasion tests * Definitions * Martindale * Resistance * Resistance against abrasion * Surface patterns * Textiles
Mục phân loại
Số trang