Loading data. Please wait

ISO 2439

Polymeric materials, cellular flexible; Determination of hardness (indentation technique)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1980-11-00

Liên hệ
Specifies three methods which, however, are applicable only to latex, urethane foam and PVC foam of the open cell type at present. A definition of the indentation hardness is given and details of the apparatus and the test pieces are described. - Replaces the first edition (ISO 2439-1972).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2439
Tên tiêu chuẩn
Polymeric materials, cellular flexible; Determination of hardness (indentation technique)
Ngày phát hành
1980-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53576 (1984-01), IDT * 94/300610 DC (1994-03-15), IDT * BS 4443-2 (1972-03-30), IDT * BS 4443-2 (1988-02-29), MOD * NF T56-111 (1979-07-01), MOD * NF T56-111 (1986-12-01), MOD * JIS K 6400 (1997-02-20), MOD * OENORM EN 22439 (1994-05-01), IDT * UNE 53171 (1990-02-13), IDT * GOST R ISO 2439 (1993), IDT * TS 4652 (1976-04-04), IDT * DS/ISO 2439 (1982), IDT * NBN T 46-003 (1983), IDT * NEN-ISO 2439 (1983), IDT * UNI 6353 (1985), MOD * NEN-ISO 2439:1983 en (1983-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2439 (1997-09)
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2439
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2439 (1997-09)
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2439
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2439 (1980-11)
Polymeric materials, cellular flexible; Determination of hardness (indentation technique)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2439
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2439 (2008-12)
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2439
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cellular materials * Compression set * Definitions * Foamed rubber * Foams * Hardness * Hardness measurement * Plastics * Test equipment * Testing * Tests * Indentation hardness
Mục phân loại
Số trang
3