Loading data. Please wait
Building hardware - Controlled door closing devices - Part 1: Surface (top) mounted door closer with crank drive and spiral spring (pot-type door closer)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2015-04-00
Building construction; identification of right and left side | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 107 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Barriers, Barriers in Lift Wells and Glazings Resistant against Fire; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-5 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and components; fire barriers, verification of automatic closure (continuous performance test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-18 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke control doors; type testing for durability and leakage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18095-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method; German version EN 1191:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1191 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door and shutter assemblies, openable windows and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance test for door and shutter assemblies and openable windows; German version EN 1634-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door and shutter assemblies, openable windows and elements of building hardware - Part 3: Smoke control test for door and shutter assemblies; German version EN 1634-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-3 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices with hydraulic damping - Part 1: Surface(top) mounted door closer with crank drive and spiral spring (pot-type door closer) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices with hydraulic damping - Part 1: Surface(top) mounted door closer with crank drive and spiral spring (pot-type door closer) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door closer with hydraulic control; surface-mounted door closer with crank drive and spiral spring (pot-type door closer) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-1 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices - Part 1: Surface (top) mounted door closer with crank drive and spiral spring (pot-type door closer) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |