Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-17: Testing and measuring techniques - Ripple on d.c. input power port, immunity test
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1999-06-00
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-17 : testing and measurement techniques - Ripple on d.c. input power port immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-17*NF EN 61000-4-17 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) Part 4-17: Testing and measurement techniques - Ripple on d.c. input power port immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61000-4-17:1999*SABS IEC 61000-4-17:1999 |
Ngày phát hành | 2000-08-16 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-17: Testing and measuring techniques - Ripple on d.c. input power port, immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-17*CEI 61000-4-17 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |