Loading data. Please wait
Council Regulation (EC) No 1028/2006 of 19 June 2006 on marketing standards for eggs
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2006-06-19
Regulation (EC) No 853/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 853/2004*ECR 853/2004*CEReg 853/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 1907/90 of 26 June 1990 on certain marketing standards for eggs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 1907/90*EECV 1907/90*CEEV 1907/90 |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 818/96 of 29 April 1996 amendingRegulation (EEC) No 1907/90 on certain marketing standards for eggs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 818/96*ECR 818/96*CEReg 818/96 |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1039/2005 of 21 June 2005 amending Regulation (EEC) No 1907/90 as regards the marking of eggs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1039/2005*ECR 1039/2005*CEReg 1039/2005 |
Ngày phát hành | 2005-06-21 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1582/2006 of 24 October 2006 amending Regulation (EEC) No 1907/90, as regards the derogation on egg washing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1582/2006*ECR 1582/2006*CEReg 1582/2006 |
Ngày phát hành | 2006-10-24 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 1907/90 of 26 June 1990 on certain marketing standards for eggs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 1907/90*EECV 1907/90*CEEV 1907/90 |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council regulation (EEC) No 2617/93 of 21 September 1993 amending Regulation (EEC) No 1907/90 on certain marketing standards on eggs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2617/93*EECV 2617/93*CEEV 2617/93 |
Ngày phát hành | 1993-09-21 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1582/2006 of 24 October 2006 amending Regulation (EEC) No 1907/90, as regards the derogation on egg washing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1582/2006*ECR 1582/2006*CEReg 1582/2006 |
Ngày phát hành | 2006-10-24 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1039/2005 of 21 June 2005 amending Regulation (EEC) No 1907/90 as regards the marking of eggs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1039/2005*ECR 1039/2005*CEReg 1039/2005 |
Ngày phát hành | 2005-06-21 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 818/96 of 29 April 1996 amendingRegulation (EEC) No 1907/90 on certain marketing standards for eggs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 818/96*ECR 818/96*CEReg 818/96 |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council regulation (EEC) No 2617/93 of 21 September 1993 amending Regulation (EEC) No 1907/90 on certain marketing standards on eggs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2617/93*EECV 2617/93*CEEV 2617/93 |
Ngày phát hành | 1993-09-21 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 1907/90 of 26 June 1990 on certain marketing standards for eggs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 1907/90*EECV 1907/90*CEEV 1907/90 |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1028/2006 of 19 June 2006 on marketing standards for eggs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1028/2006*ECR 1028/2006*CEReg 1028/2006 |
Ngày phát hành | 2006-06-19 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |