Loading data. Please wait
Commission Regulation (EC) No 606/2009 of 10 July 2009 laying down certain detailed rules for implementing Council Regulation (EC) No 479/2008 as regards the categories of grapevine products, oenological practices and the applicable restrictions
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2009-07-10
Commission Directive 2008/84/EC of 27 August 2008 laying down specific purity criteria on food additives other than colours and sweeteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/84/EG*2008/84/EC*2008/84/CE |
Ngày phát hành | 2008-08-27 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 69/96 of 18 January 1996 amending Regulation (EEC) No 2676/90 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 69/96*ECR 69/96*CEReg 69/96 |
Ngày phát hành | 1996-01-18 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 355/2005 of 28 February 2005 amending Regulation (EEC) No 2676/90 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 355/2005*ECR 355/2005*CEReg 355/2005 |
Ngày phát hành | 2005-02-28 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 423/2008 of 8 May 2008 on laying down certain detailed rules for implementing Council Regulation (EC) No 1493/1999 and establishing a Community code of oenological practices and processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 423/2008*ECR 423/2008*CEReg 423/2008 |
Ngày phát hành | 2008-05-08 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 761/1999 of 12 April 1999 amending Regulation (EEC) No 2676/90 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 761/1999*ECR 761/1999*CEReg 761/1999 |
Ngày phát hành | 1999-04-12 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 822/97 of 6 May 1997 amending Regulation (EEC) No 2676/90 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 822/97*ECR 822/97*CEReg 822/97 |
Ngày phát hành | 1997-05-06 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 981/2008 of 7 October 2008 amending Regulation (EC) No 423/2008 laying down certain detailed rules for implementing Council Regulation (EC) No 1493/1999 and establishing a Community code of oenological practices and processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 981/2008*ECR 981/2008*CEReg 981/2008 |
Ngày phát hành | 2008-10-07 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1087/2008 of 5 November 2008 amending Regulation (EC) No 423/2008 laying down certain detailed rules for implementing Council Regulation (EC) No 1493/1999 and establishing a Community code of oenological practices and processes, as regards Annex XVII | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1087/2008*ECR 1087/2008*CEReg 1087/2008 |
Ngày phát hành | 2008-11-05 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1293/2005 of 5 August 2005 amending Regulation (EEC) No 2676/90 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1293/2005*ECR 1293/2005*CEReg 1293/2005 |
Ngày phát hành | 2005-08-05 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EEC) No 2676/90 of 17 September 1990 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2676/90*EECV 2676/90*CEEV 2676/90 |
Ngày phát hành | 1990-09-17 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1087/2008 of 5 November 2008 amending Regulation (EC) No 423/2008 laying down certain detailed rules for implementing Council Regulation (EC) No 1493/1999 and establishing a Community code of oenological practices and processes, as regards Annex XVII | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1087/2008*ECR 1087/2008*CEReg 1087/2008 |
Ngày phát hành | 2008-11-05 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 981/2008 of 7 October 2008 amending Regulation (EC) No 423/2008 laying down certain detailed rules for implementing Council Regulation (EC) No 1493/1999 and establishing a Community code of oenological practices and processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 981/2008*ECR 981/2008*CEReg 981/2008 |
Ngày phát hành | 2008-10-07 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 423/2008 of 8 May 2008 on laying down certain detailed rules for implementing Council Regulation (EC) No 1493/1999 and establishing a Community code of oenological practices and processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 423/2008*ECR 423/2008*CEReg 423/2008 |
Ngày phát hành | 2008-05-08 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1300/2007 of 6 November 2007 amending Regulation (EC) No 1622/2000 laying down certain detailed rules for implementing Regulation (EC) No 1493/1999 on the common organisation of the market in wine and establishing a Community code of oenological practices and processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1300/2007*ECR 1300/2007*CEReg 1300/2007 |
Ngày phát hành | 2007-11-06 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 556/2007 of 23 May 2007 amending Regulation (EC) No 1622/2000 laying down certain detailed rules for implementing Council Regulation (EC) No 1493/1999 on the common organisation of the market in wine and establishing a Community code of oenological practices and processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 556/2007*ECR 556/2007*CEReg 556/2007 |
Ngày phát hành | 2007-05-23 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 389/2007 of 11 April 2007 amending Regulation (EC) No 1622/2000 laying down certain detailed rules for implementing Regulation (EC) No 1493/1999 on the common organisation of the market in wine and establishing a Community code of oenological practices and processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 389/2007*ECR 389/2007*CEReg 389/2007 |
Ngày phát hành | 2007-04-11 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 388/2007 of 11 April 2007 amending Regulation (EC) No 1622/2000 laying down certain detailed rules for implementing Regulation (EC) No 1493/1999 on the common organisation of the market in wine and establishing a Community code of oenological practices and processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 388/2007*ECR 388/2007*CEReg 388/2007 |
Ngày phát hành | 2007-04-11 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1293/2005 of 5 August 2005 amending Regulation (EEC) No 2676/90 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1293/2005*ECR 1293/2005*CEReg 1293/2005 |
Ngày phát hành | 2005-08-05 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 355/2005 of 28 February 2005 amending Regulation (EEC) No 2676/90 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 355/2005*ECR 355/2005*CEReg 355/2005 |
Ngày phát hành | 2005-02-28 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Regulation (EC) No 1622/2000 of 24 July 2000 laying down certain detailed rules for implementing Regulation (EC) No 1493/1999 on the common organisation of the market in wine and establishing a Community code of oenological practices and processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1622/2000Ber 2005*ECR 1622/2000Cor 2005*CEReg 1622/2000Rect 2005 |
Ngày phát hành | 2005-02-09 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Regulation (EC) No 1622/2000 of 24 July 2000 laying down certain detailed rules for implementing Regulation (EC) No 1493/1999 on the common organisation of the market in wine and establishing a Community code of oenological practices and processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1622/2000Ber*ECR 1622/2000Cor*CEReg 1622/2000Rect |
Ngày phát hành | 2004-04-06 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1609/2001 of 6 August 2001 amending Regulation (EC) No 1622/2000 laying down certain detailed rules for implementing Council Regulation (EC) No 1493/1999 on the common organisation of the market in wine and establishing a Community code of oenological practices and processes, as regards the methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1609/2001*ECR 1609/2001*CEReg 1609/2001 |
Ngày phát hành | 2001-08-06 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1622/2000 of 24 July 2000 laying down certain detailed rules for implementing Regulation (EC) No 1493/1999 on the common organisation of the market in wine and establishing a Community code of oenological practices and processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1622/2000*ECR 1622/2000*CEReg 1622/2000 |
Ngày phát hành | 2000-07-24 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1477/1999 of 6 July 1999 amending Regulation (EEC) No 3220/90 laying down conditions for the use of certain oenological practices provided for in Council Regulation (EEC) No 822/87 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1477/1999*ECR 1477/1999*CEReg 1477/1999 |
Ngày phát hành | 1999-07-06 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 761/1999 of 12 April 1999 amending Regulation (EEC) No 2676/90 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 761/1999*ECR 761/1999*CEReg 761/1999 |
Ngày phát hành | 1999-04-12 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 822/97 of 6 May 1997 amending Regulation (EEC) No 2676/90 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 822/97*ECR 822/97*CEReg 822/97 |
Ngày phát hành | 1997-05-06 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 69/96 of 18 January 1996 amending Regulation (EEC) No 2676/90 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 69/96*ECR 69/96*CEReg 69/96 |
Ngày phát hành | 1996-01-18 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EEC) No 3220/90 of 7 November 1990 laying down conditions for the use of certain oenological practices provided for in Council Regulation (EEC) No 822/87 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 3220/90*EECV 3220/90*CEEV 3220/90 |
Ngày phát hành | 1990-11-07 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EEC) No 2676/90 of 17 September 1990 determining Community methods for the analysis of wines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2676/90*EECV 2676/90*CEEV 2676/90 |
Ngày phát hành | 1990-09-17 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 1108/82*EECV 1108/82*CEEV 1108/82 |
Ngày phát hành | 1982-04-21 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 606/2009 of 10 July 2009 laying down certain detailed rules for implementing Council Regulation (EC) No 479/2008 as regards the categories of grapevine products, oenological practices and the applicable restrictions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 606/2009*ECR 606/2009*CEReg 606/2009 |
Ngày phát hành | 2009-07-10 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |