Loading data. Please wait
Thermostatic radiator valves - Requirements and test methods
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2005-03-01
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1 : principles and basic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E03-051*NF ISO 965-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-09 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework components. Definition and selection of dn (nomianl size). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-001*NF EN ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-125*NF EN 12449 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-302*NF EN 12164 |
Ngày phát hành | 2011-08-01 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-306*NF EN 12168 |
Ngày phát hành | 2011-08-01 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-700*NF EN 12420 |
Ngày phát hành | 2014-07-25 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Ingots and castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A53-705*NF EN 1982 |
Ngày phát hành | 2008-07-01 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |