Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Ingots and castings
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2008-07-01
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys. Estimation of average grain size. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-504*NF EN ISO 2624 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |