Loading data. Please wait

NF A53-705*NF EN 1982

Copper and copper alloys - Ingots and castings

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2008-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A53-705*NF EN 1982
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Ingots and castings
Ngày phát hành
2008-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1982:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 (1999-10-01)
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-504*NF EN ISO 2624 (1995-11-01)
Copper and copper alloys. Estimation of average grain size.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-504*NF EN ISO 2624
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/23/CE * NF EN 1655 * NF EN 10002-1 * NF EN ISO 6509
Thay thế cho
NF EN 1982:199902 (A53-705)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A53-705*NF EN 1982*NF EN 1982:199902 (A53-705)
Từ khóa
Copper * Copper alloys * Integrated circuits * Orders (sales documents) * Testing * Mechanical properties of materials * Designations * Microstructure * Ingot metals * Marking * Trials * Bars (materials) * Chemical composition * Tenders * Ingots * Dimensions
Mục phân loại
Số trang
64