Loading data. Please wait

EN 534+A1

Corrugated bitumen sheets - Product specification and test methods

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the technical properties and establishes the test and inspection methods for finished corrugated bitumen sheets on leaving the factory. It also provides for the evaluation of conformity of products with the requirements of this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 534+A1
Tên tiêu chuẩn
Corrugated bitumen sheets - Product specification and test methods
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P39-401*NF EN 534+A1 (2010-05-01), IDT
Corrugated bitumen sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P39-401*NF EN 534+A1
Ngày phát hành 2010-05-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.060.20. Mái
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 534 (2010-07), IDT * SN EN 534+A1 (2010), IDT * OENORM EN 534 (2010-05-15), IDT * PN-EN 534+A1 (2010-05-20), IDT * SS-EN 534+A1 (2010-03-25), IDT * UNE-EN 534+A1 (2010-06-09), IDT * TS EN 534+A1 (2015-02-18), IDT * UNI EN 534:2010 (2010-04-15), IDT * STN EN 534+A1 (2010-09-01), IDT * CSN EN 534+A1 (2010-07-01), IDT * DS/EN 534 + A1 (2011-04-01), IDT * NEN-EN 534:2006+A1:2010 en (2010-03-01), IDT * SFS-EN 534 + A1:en (2010-06-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7892 (1988-08)
Vertical building elements; impact resistance tests; impact bodies and general test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7892
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 534 (2006-06)
Corrugated bitumen sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 534
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 534/FprA1 (2009-10)
Corrugated bitumen sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 534/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 534 (2006-06)
Corrugated bitumen sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 534
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 534 (1998-06)
Corrugated bitumen sheets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 534
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 534+A1 (2010-03)
Corrugated bitumen sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 534+A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 534 (2006-02)
Corrugated bitumen sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 534
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 534 (2004-06)
Corrugated bitumen sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 534
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 534 (1991-09)
Corrugated bitumen sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 534
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 534/FprA1 (2009-10)
Corrugated bitumen sheets - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 534/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 534 (1996-09)
Corrugated bitumen sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 534
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 534 (1997-12) * prEN 534 (1997-03)
Từ khóa
Bending tensile strength * Bitumens * Bituminous products * CE marking * Components * Conformity * Construction * Construction materials * Corrugated roof slabs * Corrugated sheets * Dimensions * Durability * Geometric * Geometrical properties * Inspection * Marking * Materials testing * Mechanical properties * Physical properties * Plates * Properties * Roof coverings * Roofing slabs * Sampling methods * Sheets * Specification (approval) * Strength of materials * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Panels * Planks * Permanency * Tiles * Boards
Số trang
40