Loading data. Please wait

IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6

Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 3000 MHz, IEC 61169-24 connectors

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6
Tên tiêu chuẩn
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 3000 MHz, IEC 61169-24 connectors
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-584-2-6*NF EN 60966-2-6 (2015-05-15), IDT
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 3 000 MHz, IEC 61169-24 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-584-2-6*NF EN 60966-2-6
Ngày phát hành 2015-05-15
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60966-2-6 (2010-03), IDT * BS EN 60966-2-6 (2009-09-30), IDT * EN 60966-2-6 (2009-08), IDT * OEVE/OENORM EN 60966-2-6 (2010-05-01), IDT * PN-EN 60966-2-6 (2009-11-06), IDT * SS-EN 60966-2-6 (2010-01-25), IDT * STN EN 60966-2-6 (2009-12-01), IDT * CSN EN 60966-2-6 ed. 2 (2010-04-01), IDT * DS/EN 60966-2-6 (2009-10-30), IDT * NEN-EN-IEC 60966-2-6:2009 en (2009-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2 (2003-07)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-2: Blank detail specification for flexible coaxial cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-24*CEI 61169-24 (2001-11)
Radio-frequency connectors - Part 24: Sectional specification; Radio frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-24*CEI 61169-24
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61196-6*CEI 61196-6 (2009-01)
Coaxial communication cables - Part 6: Sectional specification for CATV drop cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61196-6*CEI 61196-6
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62153-4-3*CEI 62153-4-3 (2006-03)
Metallic communication cable test methods - Part 4-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Surface transfer impedance - Triaxial method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62153-4-3*CEI 62153-4-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-1 (1999-04) * IEC 60966-2-1 (2008-10)
Thay thế cho
IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6 (2003-03)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 3000 MHz, IEC 61169-24 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46/305/FDIS (2008-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6 (2003-03)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 3000 MHz, IEC 61169-24 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6 (1998-11)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 to 3000 MHz, IEC 60169-24 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-6 (2009-01) * IEC 46/305/FDIS (2008-10) * IEC 46/258/CDV (2007-11) * IEC 46/215/CD (2007-01) * IEC 46A/510/FDIS (2002-12) * IEC 46A/481/CDV (2002-02) * IEC 46A/335/FDIS (1998-07) * IEC 46A/311/CDV (1997-10)
Từ khóa
Broadcast receivers * Cables * Coaxial cables * Detail specification * Electrical engineering * Radiofrequency cables * Specification * Television receivers
Số trang
13