Loading data. Please wait

NF C93-584-2-6*NF EN 60966-2-6

Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 3 000 MHz, IEC 61169-24 connectors

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2015-05-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C93-584-2-6*NF EN 60966-2-6
Tên tiêu chuẩn
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 3 000 MHz, IEC 61169-24 connectors
Ngày phát hành
2015-05-15
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60966-2-6:2009,IDT * CEI 60966-2-9:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 62153-4-3*CEI 62153-4-3 (2006-03)
Metallic communication cable test methods - Part 4-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Surface transfer impedance - Triaxial method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62153-4-3*CEI 62153-4-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-24*CEI 61169-24 (2009-02)
Radio-frequency connectors - Part 24: Sectional specification - Radio frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ? cable networks (type F)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-24*CEI 61169-24
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60966-1:1999 * CEI 60966-2-1:2008 * CEI 60966-2-2:2003 * CEI 61196-6
Thay thế cho
NF EN 60966-2-6:200405 (C93-584-2-6)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C93-584-2-6*NF EN 60966-2-6*NF EN 60966-2-6:200405 (C93-584-2-6)
Từ khóa
Electrical properties and phenomena * Trials * Mechanical properties of materials * Electric cables * Radiofrequencies * Electrical properties * Testing * Television receivers * Electrical equipment * Coaxial cables * Detail specification
Số trang
11