Loading data. Please wait

EN 50445

Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50445
Tên tiêu chuẩn
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50445 (2009-02), IDT * BS EN 50445 (2008-03-31), IDT * NF A82-005 (2008-04-01), IDT * SN EN 50445 (2008), IDT * OEVE/OENORM EN 50445 (2009-04-01), IDT * PN-EN 50445 (2008-06-06), IDT * PN-EN 50445 (2010-02-05), IDT * SS-EN 50445 (2008-03-25), IDT * UNE-EN 50445 (2008-12-30), IDT * STN EN 50445 (2008-12-01), IDT * CSN EN 50445 (2008-12-01), IDT * DS/EN 50445 (2008-04-11), IDT * JS 50445 (2009-04-16), IDT * NEN-EN 50445:2008 en (2008-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50392 (2004-01)
Generic standard to demonstrate the compliance of electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50392
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50444 (2008-02)
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for arc welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50444
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50505 (2008-04)
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50505
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (2005-10) * EN 60974-6 (2003-04)
Thay thế cho
prEN 50445 (2007-06)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50445
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50445 (2008-02)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50445
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50445 (2007-06)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50445
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50445 (2006-09)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50445
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50445 (2004-12)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50445
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Conformity assessment * Conformity testing * Definitions * Electrical engineering * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic fields * Electromagnetic properties * Electromagnetic radiation * EMC * Emission * Exposure * Immunity * Interference rejections * Limits (mathematics) * Marking * Product standards * Qualification tests * Radiation protection * Resistance welding * Specification (approval) * Standards * Testing * Welding * Protection against electric shocks
Số trang