Loading data. Please wait

prEN 50445

Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50445
Tên tiêu chuẩn
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 50445 (2006-09)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50445
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50445 (2008-02)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50445
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50445 (2008-02)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50445
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50445 (2007-06)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50445
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50445 (2006-09)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50445
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50445 (2004-12)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50445
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Conformity testing * Definitions * Electrical engineering * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic fields * Electromagnetic properties * Electromagnetic radiation * EMC * Emission * Exposure * Immunity * Interference rejections * Limits (mathematics) * Product standards * Qualification tests * Radiation protection * Resistance welding * Specification (approval) * Standards * Testing * Welding * Protection against electric shocks
Số trang