Loading data. Please wait
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-04-01
Standard Practice for the Preparation of Substitute Ocean Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1141 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ships and marine technology - Fire resistance of hose assemblies - Requirements for the test bench | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15541 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 47.020.30. Hệ thống ống 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test and Test Procedures for SAE 100R Series Hydraulic Hose and Hose Assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 343 |
Ngày phát hành | 2004-01-23 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic Hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 517 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practices for Hydraulic Hose Assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1273 |
Ngày phát hành | 2004-08-16 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic Hose Fittings for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1475 |
Ngày phát hành | 2004-02-23 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine Fuel Hoses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1527 |
Ngày phát hành | 2007-01-01 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 2009-07-29 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 2014-06-06 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 2009-07-29 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |