Loading data. Please wait
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00
Substitute Ocean Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1141 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualified Hoses for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942/1 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 2014-06-06 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 2009-07-29 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose and Hose Assemblies for Marine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1942 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |