Loading data. Please wait
Paper and board; measurement of hygroexpansivity; part 2: hygroexpansivity up to a maximum relative humidity of 86 %
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-09-00
Paper and board; Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Measurement of hygroexpansivity; Part 1 : Hygroexpansivity up to a maximum relative humidity of 68 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8226-1 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; measurement of hygroexpansivity; part 2: hygroexpansivity up to a maximum relative humidity of 86 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8226-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; measurement of hygroexpansivity; part 2: hygroexpansivity up to a maximum relative humidity of 86 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8226-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; measurement of hygroexpansivity; part 2: hygroexpansivity up to a maximum relative humidity of 86 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8226-2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |