Loading data. Please wait
Diagnostic X-ray imaging equipment - Characteristics of mammographic anti-scatter grids
Số trang: 41
Ngày phát hành: 1997-06-00
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Supplement 13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417N*CEI 60417N |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 AMD 2*CEI 60601-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of anti-scatter grids used in X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60627*CEI 60627 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments; part 1: general aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61223-1*CEI/TR2 61223-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61267*CEI 61267 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic X-ray imaging equipment - Characteristics of general purpose and mammographic anti-scatter grids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60627*CEI 60627 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic X-ray imaging equipment - Characteristics of general purpose and mammographic anti-scatter grids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60627*CEI 60627 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic X-ray imaging equipment - Characteristics of general purpose and mammographic anti-scatter grids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60627*CEI 60627 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic X-ray imaging equipment - Characteristics of mammographic anti-scatter grids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61953*CEI 61953 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |