Loading data. Please wait
High-voltage alternating current switch-fuse combinations (IEC 60420:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-01-00
High-voltage alternating current switch-fuse combinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60420*CEI 60420 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 38 kV (IEC 60466:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60466 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 72.5 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 187 S4 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S4 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switches; part 1: high-voltage switches for rated voltages above 1 kV and less than 52 kV (IEC 60265-1:1983 + corrigendum 1990 + A1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 355.1 S2 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors and earthing switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 408 S2 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 448 S2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bushings for alternating voltages above 1 000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60137*CEI 60137 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switches. Part 1 : High-voltage switches for rated voltages above 1 kV and less than 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60265-1*CEI 60265-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses. Part 1 : Current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60282-1*CEI 60282-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 72.5 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60298*CEI 60298 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1kV and up to and including 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60466*CEI 60466 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application guide for the selection of fuse-links of high-voltage fuses for transformer circuit applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60787*CEI 60787 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current switch-fuse combinations (IEC 60420:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60420 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 105: Alternating current switch-fuse combinations for rated voltages above 1 kV up to and including 52 kV (IEC 62271-105:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-105 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 105: Alternating current switch-fuse combinations (IEC 62271-105:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-105 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current switch-fuse combinations (IEC 60420:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60420 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current switch-fuse combinations (IEC 60420:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60420 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |