Loading data. Please wait

EN 61298-1

Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations (IEC 61298-1:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61298-1
Tên tiêu chuẩn
Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations (IEC 61298-1:2008)
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61298-1 (2009-08), IDT * BS EN 61298-1 (2009-10-31), IDT * NF C46-025-1 (2009-01-01), IDT * IEC 61298-1 (2008-10), IDT * OEVE/OENORM EN 61298-1 (2009-10-01), IDT * PN-EN 61298-1 (2009-05-27), IDT * SS-EN 61298-1 (2009-01-26), IDT * STN EN 61298-1 (2009-06-01), IDT * CSN EN 61298-1 ed. 2 (2009-08-01), IDT * DS/EN 61298-1 (2009-04-03), IDT * NEN-EN-IEC 61298-1:2008 en (2008-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (2006-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control Technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 0: General principles; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 AMD 2 (2005-10)
Quantities and units - Part 0: General principles; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0 AMD 2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-6 (1992-09)
Quantities and units; part 6: light and related electromagnetic radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-6
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-6 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 6: Light and related electromagnetic radiations; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-6 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 (1992-12)
Quantities and units; part 8: physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 8: Physical chemistry and molecular physics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 (1992-09)
Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 9: Atomic and nuclear physics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 (1992-11)
Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1992-12)
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-12 (1992-09)
Quantities and units; part 12: characteristic numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-12
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-12 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 12: Characteristic numbers; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-12 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-13 (1992-09)
Quantities and units; part 13: solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-13 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 13: Solid state physics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61298-2 (2008-10) * IEC 61298-4 (2008-10)
Thay thế cho
EN 61298-1 (1995-10)
Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations (IEC 61298-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61298-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61298-1 (2008-07)
IEC 61298-1: Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61298-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61298-1 (2008-11)
Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations (IEC 61298-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61298-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61298-1 (1995-10)
Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations (IEC 61298-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61298-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61298-1 (2008-07)
IEC 61298-1: Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61298-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61298-1 (2007-02)
Process Measurement and Control Devices - General Methods and Procedures for Evaluating Performance - Part 1: General considerations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61298-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61298-1 (1995-01)
Draft IEC 1298-1: Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61298-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automation * Control devices * Control equipment * Control systems * Definitions * Electrical engineering * Evaluations * Industrial process measurement * Measuring instruments * Methods * Observation * Performance in service * Power measurement (electric) * Process * Process control * Testing * Procedures * Power measurement * Processes
Số trang