Loading data. Please wait
Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations (IEC 61298-1:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-11-00
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control Technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-351*CEI 60050-351 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 0: General principles; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 0: General principles; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 6: light and related electromagnetic radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 6: Light and related electromagnetic radiations; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 8: physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-8 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Physical chemistry and molecular physics; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Atomic and nuclear physics; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 12: characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 12: Characteristic numbers; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 13: solid state physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-13 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 13: Solid state physics; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-13 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations (IEC 61298-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61298-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61298-1: Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61298-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations (IEC 61298-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61298-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations (IEC 61298-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61298-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61298-1: Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61298-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Process Measurement and Control Devices - General Methods and Procedures for Evaluating Performance - Part 1: General considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61298-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1298-1: Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1: General considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61298-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |