Loading data. Please wait
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2009-11-00
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3475-307*ASD-STAN 7841 |
Ngày phát hành | 2009-06-10 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-307 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-307 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-307 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 3475-307 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |