Loading data. Please wait
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:2014)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-09-00
Textiles - Tests for colours fastness - Part B01 : colour fastness to light : daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-012-1*NF EN ISO 105-B01 |
Ngày phát hành | 2014-11-22 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A05 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B08: Quality control of blue wool reference materials 1 to 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B08 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:1994, including Amendment 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-B01 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:1994, including Amendment 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-B01 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-B01 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |