Loading data. Please wait

EN ISO 105-B01

Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:1994, including Amendment 1:1998)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 105-B01
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:1994, including Amendment 1:1998)
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 105-B01 (1999-10), IDT * BS EN ISO 105-B01 (1999-11-15), IDT * NF G07-012-1 (2001-12-01), IDT * ISO 105-B01 (1994-11), IDT * ISO 105-B01 AMD 1 (1998-03), IDT * SN EN ISO 105-B01 (1999-10), IDT * OENORM EN ISO 105-B01 (1999-10-01), IDT * PN-EN ISO 105-B01 (2011-08-05), IDT * PN-ISO 105-B01 (1999-01-28), IDT * PN-ISO 105-B01/Ap1 (2001-11-19), IDT * SS-EN ISO 105-B01 (1999-07-30), IDT * UNE-EN ISO 105-B01 (2000-12-12), IDT * TS 867 EN ISO 105-B01 (2002-04-18), IDT * UNI EN ISO 105-B01:2002 (2002-07-01), IDT * STN EN ISO 105-B01 (2001-11-01), IDT * CSN EN ISO 105-B01 (2000-05-01), IDT * DS/EN ISO 105-B01 (2000-09-08), IDT * NEN-EN-ISO 105-B01:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN ISO 105-B01 (2000-05-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-A01 (1994-08) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A05 (1996-04) * ISO 105-B05 (1993-10)
Thay thế cho
prEN ISO 105-B01 (1998-08)
Thay thế bằng
EN ISO 105-B01 (2014-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-B01
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 105-B01 (1999-07)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:1994, including Amendment 1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-B01
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-B01 (2014-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight (ISO 105-B01:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-B01
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-B01 (1999-07) * prEN ISO 105-B01 (1998-08)
Từ khóa
Colour fastness * Colour-fastness tests * Determination * Dyeing * Dyes * Environmental testing * Environmental tests * Evaluations * Exposure * Light resisting * Methods * Natural lighting * Pressure * Production * Resistance * Testing * Tests * Textile products * Textile testing * Textiles * Wool fabrics * Bushings * Procedures * Processes * Colour
Số trang
4