Loading data. Please wait
FprEN 594Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2011-03-00
| Timber Structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 594 |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 594 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 594 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber Structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 594 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 594 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber Structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 594 |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |