Loading data. Please wait
Timber Structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2010-02-00
Timber Structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 594 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 594 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 594 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 594 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber Structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 594 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber Structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 594 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |