Loading data. Please wait
prEN 12607-3Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 3: RFT method
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-05-00
| Sampling bituminous binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 58 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1425 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1426 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1427 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12594 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12596 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 3: RFT method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12607-3 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 3: RFT method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12607-3 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 3: RFT method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12607-3 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 3: RFT Method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12607-3 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 3: RFT method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12607-3 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 3: RFT method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12607-3 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 3: RFT method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12607-3 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |