Loading data. Please wait
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - GS1 composite bar code symbology specification
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2010-08-00
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - GS1 Composite bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO/IEC 24723 |
Ngày phát hành | 2011-01-21 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15416 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Code 128 bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15417 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - EAN/UPC bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15420 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification - Two-dimensional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15415 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15438 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - MicroPDF417 bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 24728 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - EAN.UCC Composite bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 24723 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - GS1 composite bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 24723 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - EAN.UCC Composite bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 24723 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |