Loading data. Please wait
Lining up an international point-to-point leased circuit with analogue presentation to the user
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1998-06-00
Influence of national systems on stability and talker echo in international connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.122 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of an impulsive noise measuring instrument for telephone-type circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.13 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance terminology and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.60 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Setting up and lining up an international circuit for public telephony | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.580 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Setting up and lining up an international voice-frequency telegraph link for public telegraph circuits (for 50, 100 and 200 baud modulation rates) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.810 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Constitution and nomenclature of international leased circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1010 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of special quality international leased circuits with special bandwidth conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1020 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of special quality international leased circuits with basic bandwidth conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1025 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of ordinary quality international leased circuits forming part of private switched telephone networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1030 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of ordinary quality international leased circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1040 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance allocations and limits for international data transmission links and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1340 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1370 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance limits for bringing-into-service and maintenance of international PDH paths, sections and transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.2100 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lining up an international point-to-point leased circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1050 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lining up an international point-to-point leased circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1050 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lining up an international point-to-point leased circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1050 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lining up an international point-to-point leased circuit with analogue presentation to the user | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1050 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |